Có 2 kết quả:

交馳 jiāo chí ㄐㄧㄠ ㄔˊ交驰 jiāo chí ㄐㄧㄠ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) continuously circling one another
(2) to buzz around

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) continuously circling one another
(2) to buzz around

Bình luận 0