Có 2 kết quả:
交馳 jiāo chí ㄐㄧㄠ ㄔˊ • 交驰 jiāo chí ㄐㄧㄠ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuously circling one another
(2) to buzz around
(2) to buzz around
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuously circling one another
(2) to buzz around
(2) to buzz around
Bình luận 0